Characters remaining: 500/500
Translation

phần đông

Academic
Friendly

Từ "phần đông" trong tiếng Việt có nghĩamột số lượng lớn trong một nhóm người hoặc một tập thể nào đó. Khi nói đến "phần đông", chúng ta thường ám chỉ đến số đông, tức là một bộ phận lớn hơn so với số còn lại.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Định nghĩa: "Phần đông" cụm từ chỉ một bộ phận lớn trong một nhóm, không nhất thiết phải chiếm đa số tuyệt đối nhưng thường phần lớn nhất.
  • Cách sử dụng: "Phần đông" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ xã hội, chính trị cho đến đời sống hàng ngày.
dụ:
  1. Câu đơn giản:

    • "Phần đông học sinh trong lớp thích môn Toán hơn môn Văn." (Ở đây, "phần đông" chỉ một số lượng lớn học sinh thích môn Toán.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Phần đông người dân trong khu vực này đều ủng hộ dự án xây dựng cầu mới." (Ý hầu hết người dânkhu vực đó đều đồng tình với dự án.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong các cuộc bầu cử, phần đông cử tri thường xu hướng bỏ phiếu cho các ứng viên thuộc đảng lớn." (Ở đây, "phần đông" chỉ những cử tri chiếm tỷ lệ cao trong tổng số cử tri.)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "Số đông" cũng có thể được sử dụng tương tự như "phần đông".
  • Từ đồng nghĩa: "Đại đa số", "hầu hết", "nhiều phần".
Từ gần giống:
  • Phần nhỏ: Chỉ một số lượng ít trong một nhóm. dụ: "Phần nhỏ học sinh không thích môn Toán."
  • Đại diện: Một nhóm nhỏ đại diện cho một nhóm lớn hơn.
Chú ý:

Khi sử dụng "phần đông", bạn cần phân biệt với "phần nhỏ" hoặc "thiểu số", chúng mang nghĩa trái ngược. "Phần đông" thường mang tính tích cực hơn trong ngữ cảnh ủng hộ hoặc đồng tình.

  1. Số tương đối lớn trong một số người: Công nhân trong xí nghiệp phần đông trước nông dân.

Words Containing "phần đông"

Comments and discussion on the word "phần đông"